Việc phòng và trị sâu bệnh hại là một trong những thách thức lớn nhất trong công tác chăm sóc cây trồng tại Việt Nam. Với khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm cao và đa dạng sinh học phong phú, Việt Nam là môi trường lý tưởng cho nhiều loại sâu bệnh phát triển. Việc nắm vững các biện pháp phòng trừ hiệu quả không chỉ giúp bảo vệ cây trồng mà còn đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
Sâu bệnh phổ biến trên cây tại Việt Nam
Việt Nam đối mặt với nhiều loại sâu bệnh hại cây trồng, từ côn trùng gây hại đến các loại nấm bệnh và vi khuẩn. Việc nhận biết chính xác các loại sâu bệnh là bước đầu tiên trong quá trình phòng trừ hiệu quả.

Côn trùng gây hại phổ biến
Sâu đục thân và đục cành:
- Sâu đục thân Bacchisa medioviolacea: Loài sâu này có vòng đời dài (khoảng 721,7 ngày), gây hại nghiêm trọng ở các vườn cây trên 10 năm tuổi. Chúng thường tấn công phần thân và cành, tạo đường hầm bên trong làm suy yếu cấu trúc cây.
- Sâu đục quả Citripestis sagittiferella: Gây hại nghiêm trọng trên cây có múi, đặc biệt là bưởi và cam.
Côn trùng chích hút:
- Rệp vảy: Bám và hút nhựa cây, làm cây sinh trưởng kém, lá vàng và rụng.
- Rệp muội: Tập trung ở đọt non, hút nhựa và làm biến dạng lá, đồng thời là véc-tơ truyền bệnh virus.
- Bọ xít : Chích hút nhựa cây và có thể gây hại trên quả.
Loài phá hoại lá:
- Sâu ăn lá: Ăn lá làm giảm khả năng quang hợp của cây.
- Châu chấu lưng vàng: Gây hại nghiêm trọng cho nhiều loại cây trồng và cây rừng tại các tỉnh miền núi phía Bắc như Cao Bằng, Bắc Kạn, Sơn La.
Ví dụ thực tế: Tại các tỉnh miền Bắc, châu chấu lưng vàng đã gây hại trên 1.031 héc-ta tại 11 tỉnh miền núi và trung du phía Bắc trong năm 2024. Cao Bằng là tỉnh bị ảnh hưởng nặng nề nhất với 773 héc-ta bị tấn công.
- Hơn 150 khách hàng đã gọi trong tháng qua
- Rẻ hơn các dịch vụ bảo vệ cây trồng khác tới 500k
- An toàn tuyệt đối, bảo hiểm trách nhiệm công cộng tới 1.2 tỉ/sự vụ
Bệnh hại thường gặp
Bệnh do nấm:
- Bệnh thối rễ (Phytophthora spp.): Gây thối rễ, thân và dẫn đến cây chết dần. Đặc biệt phổ biến trong điều kiện đất ẩm ướt kéo dài.
- Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.): Gây hại trên lá, cành và quả với các đốm đen hoặc nâu. Đã được xác định là nguyên nhân chính gây thối quả trên cây táo mèo (Docynia indica) tại các tỉnh phía Bắc.
- Bệnh loét (Xanthomonas campestris): Gây hại nghiêm trọng trên cam, quýt ở miền Bắc.
Bệnh do vi khuẩn:
- Bệnh vàng lá : Một trong những bệnh nghiêm trọng nhất trên cây có múi tại Việt Nam, đặc biệt là miền Bắc, lây lan qua véc-tơ là rầy chổng cánh Diaphorina citri.
- Bệnh chảy gôm: Gây chảy nhựa trên thân và cành, làm cây suy yếu dần.
Bệnh do virus:
- Bệnh tristeza trên cây có múi: Phổ biến ở Việt Nam, lây lan qua véc-tơ là rệp đen Toxoptera citricidus. Bệnh này thường gây vàng lá, còi cọc và giảm năng suất.
Ví dụ thực tế: Tại các vùng trồng cây có múi ở miền Bắc Việt Nam, bệnh greening và véc-tơ truyền bệnh Diaphorina citri đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả vườn thương mại và vườn ươm. Mặc dù vậy, trong các khảo sát năm 1990-1991, bệnh này chưa được phát hiện ở vùng gần Thành phố Hồ Chí Minh (miền Nam Việt Nam).

Phương pháp phòng ngừa tự nhiên
Phòng bệnh hơn chữa bệnh là nguyên tắc quan trọng trong quản lý sâu bệnh hại. Các biện pháp phòng ngừa tự nhiên không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững.
Lựa chọn giống cây kháng bệnh
Sử dụng các giống cây có khả năng kháng hoặc ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh phổ biến là biện pháp phòng ngừa hiệu quả ngay từ đầu.
- Giống cây có múi kháng bệnh: Sử dụng gốc ghép kháng bệnh tristeza hoặc greening
- Chọn cây giống sạch bệnh: Mua cây giống từ các nguồn uy tín có chứng nhận kiểm dịch thực vật
Lưu ý quan trọng: Kể cả ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, vùng sản xuất rau quả lớn nhất Việt Nam, nhiều nông dân vẫn mua hạt giống hoặc cây con từ các nhà nhân giống và vườn ươm không được chứng nhận mà không quan tâm đến quyền sở hữu hoặc không biết liệu hạt giống và cây có không nhiễm bệnh hay không. Thực hành này gây ra nhiều hại hơn là lợi.
Quản lý canh tác hợp lý
Các biện pháp canh tác đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sâu bệnh phát triển:
- Vệ sinh đồng ruộng: Thu gom và tiêu hủy các phần cây bị bệnh để giảm nguồn bệnh
- Luân canh và xen canh: Áp dụng hệ thống luân canh hoặc xen canh với các loại cây khác nhau để giảm áp lực sâu bệnh
- Quản lý nước và phân bón hợp lý: Tránh tưới nước quá nhiều gây úng, bón phân cân đối để cây khỏe mạnh
Ví dụ thực tế: Tại vùng trồng táo mèo ở các tỉnh Sơn La, Yên Bái, Lào Cai, việc áp dụng biện pháp lâm sinh như phát quang tầng thấp, cắt tỉa và bón phân với 500g phân NPK (16-16-8S) cho mỗi cây đã giúp kiểm soát hiệu quả sâu đục thân Bacchisa medioviolacea.
Sử dụng thiên địch tự nhiên
Việc bảo tồn và tăng cường thiên địch tự nhiên là biện pháp bền vững và thân thiện với môi trường:
- Nuôi và thả thiên địch: Sử dụng ong mắt đỏ (Trichogramma spp.) để tiêu diệt trứng sâu hại, nhện bắt mồi để kiểm soát nhện hại
- Tạo môi trường thuận lợi cho thiên địch: Trồng các loại hoa cung cấp mật cho thiên địch trưởng thành
Ví dụ thực tiễn: Công ty Betrimex và Công ty Cổ phần Nghiên cứu Ứng dụng Mía Đường Thành Thành Công (SRDC) đã hợp tác thực hiện phương pháp sinh học để kiểm soát sâu đầu đen hại dừa tại Bến Tre và Trà Vinh. Họ đã thả 37,5 triệu ong mắt đỏ (Trichogramma spp.) để phòng trừ sâu đầu đen, kết hợp với phun dầu BSF và bảo tồn, thúc đẩy thiên địch địa phương.
Sử dụng bẫy và pheromone
Các loại bẫy và pheromone giúp giám sát và kiểm soát mật độ côn trùng gây hại:
- Bẫy dính vàng: Thu hút và bắt các loại côn trùng bay như rầy, bọ phấn, ruồi đục quả
- Bẫy pheromone: Sử dụng chất thu hút giới tính để bắt côn trùng đực, giảm khả năng sinh sản
- Bẫy đèn: Thu hút côn trùng bay về đêm như ngài, bướm đêm
Hướng dẫn thực tiễn: Đặt bẫy dính màu vàng ở mật độ 40-50 bẫy/ha, cách mặt đất 20cm và cách nhau 15-20m để giám sát và kiểm soát côn trùng. Đối với bẫy pheromone, đặt ở độ cao 1,5-1,8m, 4-5 bẫy/ha và thay thế chất dẫn dụ sau 4-6 tuần để duy trì hiệu quả.
Sử dụng các chế phẩm sinh học
Các chế phẩm sinh học là giải pháp thay thế hiệu quả cho thuốc hóa học, đặc biệt trong nông nghiệp hữu cơ:
- Nấm đối kháng Trichoderma: Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma với nồng độ 0,5% và tưới rễ 3-4 lần/vụ, mỗi lần cách nhau 10-15 ngày, đặc biệt trước và sau mùa mưa để phòng bệnh thối rễ.
- Vi khuẩn Bacillus thuringiensis: Hiệu quả trong kiểm soát các loại sâu ăn lá, đạt hiệu quả trên 80% trong việc kiểm soát sâu đục thân Bacchisa medioviolacea.
- Nấm diệt côn trùng: Các chế phẩm như Ometar (từ nấm Metarhizium anisopliae) và Biovip (từ nấm Beauveria bassiana) được nghiên cứu thành công bởi Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long.
Mẹo thực tiễn: Nông dân vẫn có thể sử dụng các phương pháp chế biến thô sơ như ra đồng thu thập các côn trùng gây hại đã chết do bệnh nấm, nghiền nát trong nước và phun lên cây trồng để tạo nguồn bệnh lây lan cho quần thể côn trùng gây hại.
Các biện pháp điều trị hiệu quả
Khi các biện pháp phòng ngừa không đủ hiệu quả và sâu bệnh đã xuất hiện, cần áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời để hạn chế thiệt hại.
Sử dụng thuốc trừ sâu từ thực vật
Thuốc trừ sâu có nguồn gốc thực vật có ưu điểm là ít độc hại với môi trường và con người, phù hợp với xu hướng nông nghiệp bền vững:
- Thuốc từ cây neem (Azadirachtin): Có khả năng kiểm soát hơn 350 loài côn trùng, 12 loài tuyến trùng, 15 loài nấm. Đặc biệt, có hơn 195 loài côn trùng đã kháng thuốc hóa học tổng hợp nhưng không kháng được với Azadirachtin.
- Rotenone: Chiết xuất từ rễ cây đậu mèo, có hiệu quả trong việc tiêu diệt côn trùng gây hại.
- Nicotine: Chiết xuất từ cây thuốc lá, sử dụng để kiểm soát côn trùng chích hút.
Lưu ý quan trọng: Mặc dù Việt Nam có lợi thế với 53 loài thực vật có độc tính có thể khai thác và sử dụng làm thuốc trừ sâu, nhưng hiện nay chưa có sản phẩm thuốc trừ sâu từ thực vật nào được nghiên cứu và sử dụng trong thực tế để kiểm soát sự phát triển của côn trùng.
Phun thuốc hóa học khi cần thiết
Trong trường hợp cần thiết, việc sử dụng thuốc hóa học một cách có trách nhiệm có thể là biện pháp cuối cùng để kiểm soát sâu bệnh:
- Nguyên tắc “4 đúng”:
- Đúng thuốc: Chỉ sử dụng thuốc được đăng ký trong Danh mục Thuốc Bảo vệ Thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam7
- Đúng liều lượng: Tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất về nồng độ và liều lượng
- Đúng lúc: Phun khi sâu bệnh ở giai đoạn nhạy cảm nhất
- Đúng cách: Phun đều khắp nơi sâu bệnh xuất hiện, tránh phun vào lúc nắng nóng hoặc trời mưa
Hướng dẫn cụ thể: Đối với bệnh do nấm (đốm nâu, thối thân, thối quả, thối rễ, thán thư), khi bệnh mới xuất hiện, sử dụng hóa chất có thành phần hoạt chất như Tebuconazole, Mancozeb, Propineb, Metalaxyl, Dimethomorph, Difenoconazole, Azoxystrobin, Chlorothalonil, Fosetyl Aluminum, Copper oxychloride, hoặc Hexaconazole để phòng trừ. Phun khi cây có chồi mới hoặc vào đầu mùa mưa.
Quản lý tổng hợp sâu bệnh hại (IPM)
IPM là chiến lược quản lý dựa trên hệ sinh thái, tập trung vào phòng ngừa sâu bệnh hoặc thiệt hại dài hạn đồng thời giảm thiểu rủi ro cho con người và môi trường:
- Kết hợp nhiều biện pháp: Sử dụng kết hợp các biện pháp sinh học, canh tác, cơ học và hóa học
- Ưu tiên các biện pháp ít độc hại: Áp dụng trước các biện pháp ít độc hại với môi trường, chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thực sự cần thiết
- Giám sát thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để phát hiện sớm sâu bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời
Ví dụ thực tiễn: Công ty Bio X tại Hà Nội đã cung cấp Dịch vụ Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) cho các tòa nhà thương mại, khu đô thị, nhà máy cũng như trang trại chăn nuôi tại Việt Nam. Họ sử dụng phương pháp IPM kết hợp với các sản phẩm thân thiện với môi trường, bao gồm thuốc trừ sâu không độc hại Biovectrol, hệ thống bẫy mối và bẫy ruồi.
Xử lý đất và gốc cây
Việc xử lý đất và gốc cây là biện pháp quan trọng để kiểm soát các bệnh hại từ đất:
- Xử lý đất trước khi trồng: Sử dụng vôi bột, nấm đối kháng Trichoderma hoặc các chế phẩm sinh học để xử lý đất trước khi trồng
- Xử lý gốc định kỳ: Định kỳ tưới gốc bằng dung dịch nấm đối kháng hoặc thuốc phòng trừ bệnh gốc rễ
Hướng dẫn thực tiễn: Các sản phẩm sinh học có thể được sử dụng kết hợp với phân bón hoặc rắc vào vùng rễ rồi phủ đất. Trong mùa khô, các sản phẩm này có thể được hòa tan trong nước để tưới.
Ứng phó với dịch hại mới và sự kháng thuốc
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và giao thương quốc tế gia tăng, việc ứng phó với các dịch hại mới và vấn đề kháng thuốc ngày càng trở nên quan trọng.
Giám sát và cảnh báo sớm
Việc giám sát thường xuyên và hệ thống cảnh báo sớm giúp phát hiện và kiểm soát kịp thời các dịch hại:
- Sử dụng bẫy giám sát: Đặt các loại bẫy để theo dõi sự xuất hiện và mật độ của côn trùng gây hại
- Kiểm tra đồng ruộng định kỳ: Thường xuyên kiểm tra cây trồng để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường
- Phối hợp với cơ quan chuyên môn: Thông báo cho cơ quan bảo vệ thực vật khi phát hiện dịch hại mới hoặc bất thường
Ví dụ thực tiễn: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ban hành chỉ thị khẩn cấp cho 11 tỉnh ở Việt Nam để chống lại sự xâm lấn sâu hại quy mô lớn, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc “giám sát liên tục sự xuất hiện của châu chấu, phạm vi thiệt hại, hướng di chuyển và sự hình thành đàn là rất quan trọng để tổ chức các biện pháp phòng ngừa kịp thời và tránh lây lan rộng rãi”2.
Phòng chống kháng thuốc
Sự kháng thuốc là thách thức lớn trong công tác bảo vệ thực vật, cần áp dụng các biện pháp phòng chống hiệu quả:
- Luân phiên thuốc: Sử dụng luân phiên các loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau để tránh kháng thuốc
- Sử dụng đúng liều lượng: Tránh sử dụng thuốc với liều lượng thấp hơn khuyến cáo, dễ dẫn đến kháng thuốc
- Kết hợp nhiều biện pháp: Không chỉ dựa vào một loại thuốc mà kết hợp nhiều biện pháp khác nhau
Lưu ý quan trọng: Khi phun thuốc cho các bệnh do nấm, nên luân phiên sử dụng các loại thuốc khác nhau để ngăn ngừa kháng thuốc.
Phối hợp cộng đồng trong phòng trừ sâu bệnh
Sự phối hợp của cộng đồng là yếu tố quan trọng để kiểm soát hiệu quả sâu bệnh hại trên diện rộng:
- Đồng loạt phòng trừ: Tổ chức các đợt phòng trừ đồng loạt trong cộng đồng
- Chia sẻ thông tin: Thiết lập mạng lưới thông tin về tình hình sâu bệnh trong khu vực
- Tập huấn kỹ thuật: Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh
Hướng dẫn thực tiễn: Các cơ quan chức năng cần “cung cấp thông tin và hướng dẫn cho chủ rừng và cư dân về việc phát hiện và xử lý sự xuất hiện của châu chấu, tránh sử dụng hóa chất quá mức có thể gây hại cho môi trường”.
Thách thức và giải pháp trong phòng trừ sâu bệnh tại Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác phòng trừ sâu bệnh, đòi hỏi những giải pháp toàn diện và bền vững.
Thách thức hiện tại
- Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không hợp lý: Theo Cục Bảo vệ thực vật, từ 2011 đến 2020, Việt Nam hàng năm nhập khẩu và tiêu thụ từ 70.000 đến 100.000 tấn thuốc bảo vệ thực vật, trong đó thuốc trừ sâu chiếm 20,4%, thuốc trừ bệnh 23,2%, thuốc diệt cỏ 44,4%, và các loại khác 12%. Thuốc bảo vệ thực vật chủ yếu được nhập khẩu từ Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Singapore, Thái Lan và Nhật Bản, trong đó thuốc từ Trung Quốc chiếm 57,2%.
- Tác động môi trường: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không cân đối đã dẫn đến ô nhiễm môi trường, mất cân bằng sinh thái, axit hóa đất và gây kháng thuốc ở sâu bệnh, đồng thời tiêu diệt các sinh vật có ích (thiên địch).
- Thiếu cơ chế hỗ trợ: Hiện tại, các đại diện đơn vị và chuyên gia cho rằng “cần có cơ chế và chính sách về đào tạo và hướng dẫn sử dụng kiểm soát sâu bệnh sinh học trên cây trồng. Ngoài ra, cần xây dựng các mô hình áp dụng kiểm soát sâu bệnh sinh học, và các cơ quan chức năng cần có chính sách hỗ trợ việc xuất nhập khẩu chất kiểm soát sâu bệnh sinh học”.
Ví dụ thực tế: Mặc dù các chất kiểm soát sinh học trong quản lý dịch hại tổng hợp mang lại nhiều lợi ích, việc ứng dụng trong sản xuất còn chưa phổ biến, và vẫn còn nhiều vấn đề. Đặc biệt, các chuyên gia chỉ ra rằng điều kiện để sử dụng thiên địch phải được cách ly với các khu vực sử dụng thuốc trừ sâu.
Giải pháp bền vững
- Tăng cường nhận thức: Tổ chức tuyên truyền nâng cao nhận thức về lợi ích và hiệu quả của việc áp dụng các chất sinh học, phương pháp IPM và giảm sử dụng thuốc hóa học.
- Xây dựng mô hình điểm: Thiết lập các mô hình trình diễn về phòng trừ sâu bệnh tổng hợp để nông dân học tập và làm theo.
- Hỗ trợ chính sách: Thực hiện các chính sách hỗ trợ về phát triển thị trường cho sản phẩm nông nghiệp sử dụng biện pháp kiểm soát sâu bệnh sinh học.
Mẹo thực tiễn: Việt Nam có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Hà Lan, nơi việc sử dụng kiểm soát sâu bệnh sinh học trong Quản lý Dịch hại Tổng hợp đã giúp giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất nông nghiệp.
Việc phòng và trị sâu bệnh hại cho cây trồng tại Việt Nam đòi hỏi một cách tiếp cận tổng hợp, kết hợp giữa biện pháp truyền thống và công nghệ hiện đại, giữa kiến thức bản địa và khoa học tiên tiến. Điểm mấu chốt là cần cân bằng giữa hiệu quả kinh tế ngắn hạn và tính bền vững dài hạn, đảm bảo sức khỏe của cây trồng, con người và môi trường.
Mỗi vườn cây là một hệ sinh thái riêng, với những thách thức và cơ hội đặc thù. Người chăm sóc cây cần có kiến thức, sự kiên nhẫn và linh hoạt để áp dụng các biện pháp phòng trừ phù hợp, hiệu quả và bền vững. Thông qua việc kết hợp các phương pháp phòng ngừa chủ động, giám sát thường xuyên và can thiệp kịp thời, chúng ta có thể xây dựng một nền nông nghiệp xanh, sạch và bền vững cho Việt Nam.